Có 2 kết quả:
补给 bǔ jǐ ㄅㄨˇ ㄐㄧˇ • 補給 bǔ jǐ ㄅㄨˇ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supply
(2) replenishment
(3) to replenish
(2) replenishment
(3) to replenish
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) supply
(2) replenishment
(3) to replenish
(2) replenishment
(3) to replenish
Bình luận 0